Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈməŋ/
  Hoa Kỳ

Giới từ sửa

among /ə.ˈməŋ/

  1. Giữa, ở giữa.
    among the crowd — ở giữa đám đông
  2. Trong số.
    among the guests were... — trong số khách mời có...

Tham khảo sửa

Tiếng Bảo An sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *amïn.

Danh từ sửa

among

  1. (Hạ Trang, Thanh Hải) cuộc sống.