Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amonceler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.mɔ̃.sle/
Ngoại động từ
sửa
amonceler
ngoại động từ
/a.mɔ̃.sle/
Chất đống
,
đánh đống
.
Tích lũy
.
Amonceler
des preuves
— tích lũy bằng chứng
Trái nghĩa
sửa
Disperser
,
éparpiller
Tham khảo
sửa
"
amonceler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)