Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.mɔ̃.sle/

Ngoại động từ

sửa

amonceler ngoại động từ /a.mɔ̃.sle/

  1. Chất đống, đánh đống.
  2. Tích lũy.
    Amonceler des preuves — tích lũy bằng chứng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa