Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amok
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈmək/
Phó từ
sửa
amok
/ə.ˈmək/
Như một
người
điên
cuồng
lên
.
to run amuck
— chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu
Tham khảo
sửa
"
amok
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)