Tiếng Anh sửa

 
amnion

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæm.ni.ˌɑːn/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

amnion số nhiều amnia /ˈæm.ni.ˌɑːn/

  1. (Y học) Màng ối.

Tham khảo sửa