Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæm.ni.oʊ.ˌsɛn.ˈti.səs/

Danh từ

sửa

amniocentesis /ˌæm.ni.oʊ.ˌsɛn.ˈti.səs/

  1. Sự chọc ối.

Tham khảo

sửa