Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

ammophile

  1. (Sinh vật học) Ưa cát.
    Plantes ammophiles — cây ưa cát

Danh từ

sửa

ammophile gc

  1. (Động vật học) Ong cát.

Tham khảo

sửa