Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.mə.ˈnɑɪ.ə.kəl/

Tính từ

sửa

ammoniacal /ˌæ.mə.ˈnɑɪ.ə.kəl/

  1. (Hoá học) (thuộc) amoniac
  2. tính chất amoniac.
  3. Chứa amoniac.

Tham khảo

sửa