ammoniac
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈmoʊ.ni.ˌæk/
Tính từ
sửaammoniac /ə.ˈmoʊ.ni.ˌæk/
- (Hoá học) (thuộc) amoniac.
Tham khảo
sửa- "ammoniac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mɔ.njak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ammoniac /a.mɔ.njak/ |
ammoniac /a.mɔ.njak/ |
Giống cái | ammoniac /a.mɔ.njak/ |
ammoniac /a.mɔ.njak/ |
ammoniac /a.mɔ.njak/
- Xem [[|]] (danh từ giống đực).
- Gaz ammoniac — khí amôniac
- Sel ammoniac — (từ cũ, nghĩa cũ) amôni clorua
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ammoniac /a.mɔ.njak/ |
ammoniac /a.mɔ.njak/ |
ammoniac gđ /a.mɔ.njak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ammoniac /a.mɔ.njak/ |
ammoniac /a.mɔ.njak/ |
ammoniac gc /a.mɔ.njak/
Tham khảo
sửa- "ammoniac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)