Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å amme
Hiện tại chỉ ngôi
ammer
Quá khứ
amma
,
ammet
Động tính từ quá khứ
amma
,
ammet
Động tính từ hiện tại
—
amme
Cho
bú
sữa
mẹ
.
Hun
amme
t barnet til det var ett år.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
ammeperiode
gđ
:
Thời kỳ
cho
bú
sữa
mẹ
.
Tham khảo
sửa
"
amme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)