Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

amentifère

  1. (Thực vật học) (có) hoa đuôi sóc.

Danh từ

sửa

amentifère

  1. (Số nhiều) (thực vật học) như amentales.

Tham khảo

sửa