Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amentifère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
amentifère
(
Thực vật học
) (có)
hoa
đuôi
sóc
.
Danh từ
sửa
amentifère
gđ
(
Số nhiều
) (thực vật học) như
amentales
.
Tham khảo
sửa
"
amentifère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)