Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ambroisie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃b.ʁwa.zi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ambroisie
/ɑ̃b.ʁwa.zi/
ambroisie
/ɑ̃b.ʁwa.zi/
ambroisie
gc
/ɑ̃b.ʁwa.zi/
Thức ăn
thần tiên
.
Cao lương
mỹ vị
.
Tham khảo
sửa
"
ambroisie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)