Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃b.ʁwa.zi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ambroisie
/ɑ̃b.ʁwa.zi/
ambroisie
/ɑ̃b.ʁwa.zi/

ambroisie gc /ɑ̃b.ʁwa.zi/

  1. Thức ăn thần tiên.
  2. Cao lương mỹ vị.

Tham khảo

sửa