ambre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃bʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ambre /ɑ̃bʁ/ |
ambre /ɑ̃bʁ/ |
ambre gđ /ɑ̃bʁ/
- (Cũng) Ambre gris long diên hương.
- (Cũng ambre jaune) Hổ phách.
- Un collier d’ambre — một cái vòng hổ phách
- Màu vàng hổ phách.
- Bras d’ambre — cánh tay màu vàng hổ phách
- fin comme l’ambre — rất khôn kheó
Tham khảo
sửa- "ambre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)