Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æm.ˈbɪ.ʃəs.li/

Phó từ

sửa

ambitiously /æm.ˈbɪ.ʃəs.li/

  1. Khát khao, tham muốn.

Tham khảo

sửa