Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ambitionner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bi.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
ambitionner
ngoại động từ
/ɑ̃.bi.sjɔ.ne/
Khao khát
,
hám
,
háo
.
Ambitionner
les honneurs
— háo danh
Trái nghĩa
sửa
Dédaigner
,
mépriser
Tham khảo
sửa
"
ambitionner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)