Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æm.ˈbɪ.ɡjə.wəs.nəs/

Danh từ

sửa

ambiguousness /æm.ˈbɪ.ɡjə.wəs.nəs/

  1. Sự tối nghĩa, sự không nghĩa.
  2. Sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng.

Tham khảo

sửa