Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ambient
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
ambient
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæm.bi.ənt/
Tính từ
sửa
ambient
/ˈæm.bi.ənt/
Bao quanh
,
vây quanh
, ở
xung quanh
.
Tham khảo
sửa
"
ambient
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)