Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ambidextre
/ɑ̃.bi.dɛkstʁ/
ambidextre
/ɑ̃.bi.dɛkstʁ/
Giống cái ambidextre
/ɑ̃.bi.dɛkstʁ/
ambidextre
/ɑ̃.bi.dɛkstʁ/

ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/

  1. Thuận cả hai tay.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ambidextre
/ɑ̃.bi.dɛkstʁ/
ambidextre
/ɑ̃.bi.dɛkstʁ/
Số nhiều ambidextre
/ɑ̃.bi.dɛkstʁ/
ambidextre
/ɑ̃.bi.dɛkstʁ/

ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/

  1. Người thuận cả hai tay.

Tham khảo

sửa