ambidextre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/ |
ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/ |
Giống cái | ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/ |
ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/ |
ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/ |
ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/ |
Số nhiều | ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/ |
ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/ |
ambidextre /ɑ̃.bi.dɛkstʁ/
Tham khảo
sửa- "ambidextre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)