amateurisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ma.tœ.ʁizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amateurisme /a.ma.tœ.ʁizm/ |
amateurisme /a.ma.tœ.ʁizm/ |
amateurisme gđ /a.ma.tœ.ʁizm/
- (Thể dục thể thao) Tính chất không chuyên.
- (Nghĩa xấu) Lối làm việc tài tử.
Tham khảo
sửa- "amateurisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)