Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ma.tœ.ʁizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amateurisme
/a.ma.tœ.ʁizm/
amateurisme
/a.ma.tœ.ʁizm/

amateurisme /a.ma.tœ.ʁizm/

  1. (Thể dục thể thao) Tính chất không chuyên.
  2. (Nghĩa xấu) Lối làm việc tài tử.

Tham khảo

sửa