Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ma.ʁaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amarrage
/a.ma.ʁaʒ/
amarrages
/a.ma.ʁaʒ/

amarrage /a.ma.ʁaʒ/

  1. Sự buộc (tàu thuyền, khí cầu).
  2. Dây buộc.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa