Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amarrage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ma.ʁaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
amarrage
/a.ma.ʁaʒ/
amarrages
/a.ma.ʁaʒ/
amarrage
gđ
/a.ma.ʁaʒ/
Sự
buộc
(tàu thuyền, khí cầu).
Dây buộc
.
Trái nghĩa
sửa
Démarrage
Tham khảo
sửa
"
amarrage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)