Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.mal.ɡa.me/

Ngoại động từ

sửa

amalgamer ngoại động từ /a.mal.ɡa.me/

  1. (Hóa học) Hỗn hống hóa.
    Amalgamer l’or — hỗn hống hóa vàng
  2. Kết hợp; tập hợp.
    Amalgamer du beurre et de la farine — hoà bơ và bột chung với nhau

Tham khảo

sửa