Tiếng Anh

sửa
 
amalgam

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈmæl.ɡəm/

Danh từ

sửa

amalgam /ə.ˈmæl.ɡəm/

  1. (Hoá học) Hỗn hống.
  2. Vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).

Tham khảo

sửa