Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amah
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Mã Lai Brunei
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑː.ˌmɑː/
Danh từ
sửa
amah
/ˈɑː.ˌmɑː/
(
Trung-quốc, ân độ
)
Vú em
,
bõ
.
Tham khảo
sửa
"
amah
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Mã Lai Brunei
sửa
Danh từ
sửa
amah
hầu gái
.