Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amadou
/a.ma.du/
amadou
/a.ma.du/

amadou /a.ma.du/

  1. Bùi nhùi nấm (để mồi lửa).

Tham khảo

sửa