Tiếng Afar

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʌˈmaːn/

Danh từ

sửa

amaan

  1. hòa bình.
  2. an ninh.

Tham khảo

sửa
  • E. M. Parker; R. J. Hayward (1985), “ambaaca”, in An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), University of London.

Tiếng Saho

sửa

Danh từ

sửa

amaan

  1. hòa bình.

Tham khảo

sửa
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)