Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ly.ni.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
alunissage
/a.ly.ni.saʒ/
alunissages
/a.ly.ni.saʒ/

alunissage /a.ly.ni.saʒ/

  1. Sự đến mặt trăng.

Tham khảo

sửa