Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít altertavle altertavla, altertavlen
Số nhiều altertavler altertavlene

Danh từ

sửa

altertavle gđc

  1. Bức hình đặt trên bàn thờ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa