alterner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.tɛʁ.ne/
Nội động từ
sửaalterner nội động từ /al.tɛʁ.ne/
- Xen kẽ nhau, luân phiên nhau.
- Deux personnes qui alternent — hai người luân phiên nhau
- Les bois alternent avec les prairies — rừng xen kẽ với đồng cỏ
Ngoại động từ
sửaalterner ngoại động từ /al.tɛʁ.ne/
- Cho xen kẽ nhau, cho luân phiên nhau.
- Alterner les cultures — luân phiên cây trồng
Tham khảo
sửa- "alterner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)