Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

alterne

  1. Thực bì luân phiên.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.tɛʁn/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực alterne
/al.tɛʁn/
alterne
/al.tɛʁn/
Giống cái alterne
/al.tɛʁn/
alterne
/al.tɛʁn/

alterne /al.tɛʁn/

  1. So le.
    Angles alternes internes — (toán học) góc so le trong
    Feuilles alternes — (thực vật học) lá mọc so le
  2. (Thực vật học) Xen kẽ.
    Structure alterne — cấu tạo xen kẽ (của rễ non)

Tham khảo

sửa