alterne
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaalterne
Tham khảo
sửa- "alterne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.tɛʁn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alterne /al.tɛʁn/ |
alterne /al.tɛʁn/ |
Giống cái | alterne /al.tɛʁn/ |
alterne /al.tɛʁn/ |
alterne /al.tɛʁn/
- So le.
- Angles alternes internes — (toán học) góc so le trong
- Feuilles alternes — (thực vật học) lá mọc so le
- (Thực vật học) Xen kẽ.
- Structure alterne — cấu tạo xen kẽ (của rễ non)
Tham khảo
sửa- "alterne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)