Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.tɛʁ.na.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

alternativement /al.tɛʁ.na.tiv.mɑ̃/

  1. Luân phiên, lần lượt.

Tham khảo

sửa