Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔl.tɜː.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

alternation /ˌɔl.tɜː.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên.

Tham khảo

sửa