alternance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.tɛʁ.nɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alternance /al.tɛʁ.nɑ̃s/ |
alternances /al.tɛʁ.nɑ̃s/ |
alternance gc /al.tɛʁ.nɑ̃s/
- Sự luân phiên, sự xen kẽ.
- L’alternance des saisons — sự luân phiên của mùa
- L’alternance des générations — (sinh vật học) sự xen kẽ thế hệ
- Alternance morbide — (y học) luân phiên bệnh
- (Ngôn ngữ học) Hiện tượng chuyển đổi.
Tham khảo
sửa- "alternance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)