Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
altéré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/al.te.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
altéré
/al.te.ʁe/
altérés
/al.te.ʁe/
Giống cái
altérée
/al.te.ʁe/
altérées
/al.te.ʁe/
altéré
/al.te.ʁe/
Biến chất
,
hỏng
.
Khát
(nước).
Háo
,
hám
.
Altéré
de gloire
— hám danh
Tham khảo
sửa
"
altéré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)