Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.te.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực altéré
/al.te.ʁe/
altérés
/al.te.ʁe/
Giống cái altérée
/al.te.ʁe/
altérées
/al.te.ʁe/

altéré /al.te.ʁe/

  1. Biến chất, hỏng.
  2. Khát (nước).
  3. Háo, hám.
    Altéré de gloire — hám danh

Tham khảo

sửa