Tiếng Hà Lan

sửa

Thán từ

sửa

alstublieft

  1. mời, xin
    Kunt u alstublieft wat stiller zijn?
    Xin bạn ít ồn ào hơn chút.
  2. đây này
    Kunt u de rekening brengen? — Alstublieft.
    Tính tiền! — Đây này.

Từ liên hệ

sửa