Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.pi.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
alpinisme
/al.pi.nizm/
alpinisme
/al.pi.nizm/

alpinisme /al.pi.nizm/

  1. (Thể dục thể thao) Môn leo núi.

Tham khảo

sửa