alpin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.pɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alpin /al.pɛ̃/ |
alpins /al.pɛ̃/ |
Giống cái | alpine /al.pin/ |
alpines /al.pin/ |
alpin /al.pɛ̃/
- (Thuộc) Núi An-pơ.
- Chaîne alpine — dãy núi An-pơ
- (Thực vật học) Ở núi cao.
- Plantes alpines — cây núi cao
- Leo núi.
- Club alpin — câu lạc bộ những người leo núi
Tham khảo
sửa- "alpin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)