Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.nʊ.ˈmɛr.ɪk/

Tính từ

sửa

alphanumeric /.nʊ.ˈmɛr.ɪk/

  1. (Tech) Chữ-số, mẫu tự-số tự.

Tham khảo

sửa