Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈstrɪŋ/

Danh từ sửa

alphabetic string / ˈstrɪŋ/

  1. (Tech) Chuỗi chữ cái, chuỗi tự.

Tham khảo sửa