Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.pɛstʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực alpestre
/al.pɛstʁ/
alpestres
/al.pɛstʁ/
Giống cái alpestre
/al.pɛstʁ/
alpestres
/al.pɛstʁ/

alpestre /al.pɛstʁ/

  1. (Thuộc) Núi An-pơ.
    Paysages alpestres — cảnh núi An-pơ
  2. (Thực vật học) Dưới núi cao.
    Plantes alpestres — cây dưới núi cao

Tham khảo

sửa