Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈloʊn.nəs/

Danh từ sửa

aloneness /ə.ˈloʊn.nəs/

  1. Tình trạng độc, tình trạng đơn độc.

Tham khảo sửa