Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít almanakk almanakken
Số nhiều almanakker almanakkene

almanakk

  1. Lịch toàn thư, lịch thư.
    en almanakk for året 1981

Tham khảo

sửa