almanakk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | almanakk | almanakken |
Số nhiều | almanakker | almanakkene |
almanakk gđ
Tham khảo
sửa- "almanakk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | almanakk | almanakken |
Số nhiều | almanakker | almanakkene |
almanakk gđ