Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alluvium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.vi.əm/
Danh từ
sửa
alluvium
số nhiều
alluvia, alluviums
/.vi.əm/
Bồi tích
, đất
bồi
, đất
phù sa
.
alluvium
period
— (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư
Tham khảo
sửa
"
alluvium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)