Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alluvia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
alluvia
số nhiều
alluvia, alluviums
Bồi tích
, đất
bồi
, đất
phù sa
.
alluvium period
— (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư
Tham khảo
sửa
"
alluvia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)