Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc allsidig
gt allsidig
Số nhiều allsidige
Cấp so sánh allsidigere
cao allsidigst

allsidig

  1. Bao quát, tổng quát.
    Hun har allsidige kunnskaper og interesser.

Tham khảo

sửa