Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
allopathe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
allopathe
(
Y học
) (theo)
liệu pháp
đối
chứng
.
Danh từ
sửa
allopathe
(
Y học
)
Thầy thuốc
theo
liệu pháp
đối
chứng
.
Trái nghĩa
sửa
Homéopathe
Tham khảo
sửa
"
allopathe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)