allmenndannelse
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | allmenndannelse | allmenndannelsen |
Số nhiều | allmenndannelser | allmenndannelsene |
allmenndannelse gđ
- Sự hiểu biết thông thường, kiến thức phổ thông.
- Høflighet er en del av allmenndannelsen.
Tham khảo
sửa- "allmenndannelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)