alliere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å alliere |
Hiện tại chỉ ngôi | allierer |
Quá khứ | allierte |
Động tính từ quá khứ | alliert |
Động tính từ hiện tại | — |
alliere
- (Refl.) Liên kết, liên minh, liên hiệp.
- Norge er alliert med andre land i NA TO.
- å alliere seg med en gammel venn
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "alliere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)