Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å alliere
Hiện tại chỉ ngôi allierer
Quá khứ allierte
Động tính từ quá khứ alliert
Động tính từ hiện tại

alliere

  1. (Refl.) Liên kết, liên minh, liên hiệp.
    Norge er alliert med andre land i NA TO.
    å alliere seg med en gammel venn

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa