allianse
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | allianse | alliansen |
Số nhiều | allianser | alliansene |
allianse gđ
Từ dẫn xuất sửa
- (1) alliansefri : Không liên kết.
Tham khảo sửa
- "allianse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)