Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔl.ˈrɑʊn.dɜː/

Danh từ

sửa

all-rounder /ˈɔl.ˈrɑʊn.dɜː/

  1. Người toàn diện, người toàn năng.

Tham khảo

sửa