Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
all-round
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔl.ˈrɑʊnd/
Tính từ
sửa
all-round
/ˈɔl.ˈrɑʊnd/
Toàn diện
,
toàn năng
.
all-round
development
— sự phát triển toàn diện
an
all-round
man
— người toàn năng
Tham khảo
sửa
"
all-round
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)