alkotest
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | alkotest | alkotesten |
Số nhiều | alkotester | alkotestene |
alkotest gđ
- Sự thử nghiệm lượng rượu trong người.
- Bilisten måtte ta alkotest.
Tham khảo sửa
- "alkotest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)